- Máy huyết học tự động 28 thông số
- Kích thước lỗ đếm nhỏ hơn để có kết quả tốt hơn
- Công nghệ đếm ba lần
- Phương pháp LED dựa trên dòng chảy tế bào
- Quản lý tối ưu.
- Nhận mẫu chế độ mở
- Chỉ sử dụng 3 loại thuốc thử.
- Màn hình cảm ứng cho các hoạt động để dàng
- Công suất 60 mẫu/giờ
- Chế độ đếm kép.
- Phần cứng mạnh mẻ cho độ bền tốt hơn
- Lưu trữ 3500 kết quả với biểu đồ.
- Thể tích mẫu: 15,6 µL cho máu toàn phần, 20 µL cho máu pha loãng
- Thiết kế nhỏ gọn
- Khởi động và tắt máy chỉ bằng một nút nhấn
- Bảo trì tối thiểu
- Màn hình cảm ứng màu với tỷ lệ tương phản cao
- ID bệnh nhân chữ và số
- Nhận dạng mẫu dương tính sử dụng đầu đọc mã vạch
- Kết nối USB
CẤU HÌNH CUNG CẤP
| Máy chính | : 01 Máy. |
| Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt | : 01 Cuốn |
| Máy in (Hàng thông dụng tại Việt Nam) | : 01 Máy |
| Bộ linh kiện kèm theo | : 01 bộ |
| Bộ hoá chất ban đầu: Dung dịch Pha Loãng, Ly giải, Rửa | : 01 Bộ. |
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| Thông số đo | 28 Thông số: WBC, Ly%, Mono%, Neu%, Eos%, Baso %, ALY%, IMM%, Ly#, Mono#, Neu#, Eos#, Baso#, ALY#, IMM#, RBC, Hb, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR |
| Biểu đồ hiển thị | Biểu đồ: cho RBC, PLT
Biểu đồ chấm: cho WBC |
| Nguyên lý đo | Phương pháp Điện trở kháng cho tế bào máu
Phương pháp phát hiện hemoglobin không cyanua Đo dòng tế bào cho thành phần Bạch cầu. |
| Thể tích hút mẩu | Máu toàn phần 15.6 µL và pha loãng 20 µL |
| Công suất đo | 60 mẫu/ giờ. |
| Chế độ | Mở |
| Chế độ mẫu | Máu toàn phần và máu pha loãng |
| Chế độ đếm | Thành phần riêng biệt, CBC + Thành phân riêng biệt |
| Khả năng lưu trữ | 35,000 kết quả với Biểu đồ |
| Màn hình | Màn hình chạm 8.4 inch |
| Định chuẩn | Bằng thủ công, Tự động và bằng máu tươi. |
| Chế độ phân tích | Chế độ chạy mẫu máu toàn phần và chế độ chạy pha loãng. |
| Nạp xuất dữ liệu | Máy in ngoài |
| Môi trường lý tưởng | 180C – 320C, Độ ẩm ≤ 80% |
| Nguồn cung cấp | 100 đến 240 VAC, 50 to 60 Hz |
| Ngõ ra | 24V – 6.25 A |
| Công suất tiêu thụ | 160 W |
| Kích thước | 405x 270x 430mm (Dài x Rộng x Cao) |
| Khối lượng | 12kg. |
| Nhiệt độ làm việc | 180C đến 320C |
| Độ ẩm tương đối | Tối đa 80% tại 32oC |
| Kết nối | 5 cổng USB, Internet – RJ45, RS23 |
| Kết nối mã vạch | Có (Đầu đọc mã vạch cầm tay) |
| Máy in ngoài | Có |
| Thuốc thử | Gồm 4 loại: |
| D5: Mispa Count Diluent | |
| L5: Mispa Count Lyse | |
| C5: Mispa Count Cleaner | |
| P5: Mispa Count Plus |


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.