CẤU HÌNH CUNG CẤP
| Máy chính | 01 Máy |
| Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh | 01 Cuốn |
| Tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt | 01 Cuốn |
| Bộ dây hút hoá chất và chất thải | 01 Bộ |
| Bình chứa chất thải | 01 Bộ |
| Cáp nguồn | 01 Sợi |
| Bộ hoá chất ban đầu | 01 Bộ |
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| Thông số đo | 20 Thông số: WBC, LY%, LY#, MID%, MID#, GRAN%, GRAN#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR. |
| Biểu đồ hiển thị | 3 biểu đồ: WBC, RBC, PLT |
| Nguyên lý đo | Phương pháp điện trở kháng nâng cao cho tế bào máu
Phương pháp phát hiện hemoglobin không cyanua |
| Thể tích hút mẫu | 14uL đối với chạy máu toàn phần, 20uL với máu tiền pha loãng |
| Bộ nhớ | 35,000 kết quả và biểu đồ |
| Công suất đo | ~60 mẫu/ giờ. |
| Màn hình | Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
| Máy in trong | Tích hợp máy in nhiệt bên trong |
| Môi trường lý tưởng | 18°C – 32°C, Độ ẩm ≤ 80% |
| Nguồn cấp | 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz |
| Ngõ ra | 24V – 95W |
| Lỗ đếm | WBC 100μm, RBC/PLT 70μm |
| Thuốc thử | Gồm 5 loại: |
| DX3: Diluent | |
| LX3: Lyse | |
| CX3: Cleaner | |
| PX3: Probe Cleaner | |
| SX3: Maintenance Solution | |
| Máy in ngoài | Có thể kết nối qua USB |
| Barcode | Code 128, Code 39 |
| LIS | RS232 |
| Ethernet | RJ45 |
| Kích thước | 436 x 275 x 461mm (Cao x Rộng x Dài) |
| Khối lượng | 25kg. |

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.