TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:
ĐẶC ĐIỂM |
MÔ TẢ KỸ THUẬT |
Bước sóng | 525nm, 572nm, 610nm, 660nm |
Thông số xét nghiệm | UBG, BIL, KET, BLD, PRO, NIT, LEU, GLU,SG, PH, VC hoặc MALB |
Tốc độ đo | 514 mẫu/giờ |
Phương pháp đo | Sử dụng công nghệ so màu quang điện |
Quét mã vạch Màu và Độ trong |
Tùy chọn Bật-Tắt có sẵn. Người dùng quét mã vạch để xác định màu sắc và độ trong tương ứng của kết quả. |
Bộ nhớ | 2000 kết quả bệnh nhân, 200 kết quả nội kiểm |
Ngôn ngữ | Anh |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 150C- 300C; Nhiệt độ tối ưu 200C- 250C; Độ ẩm ≤ 75% |
Giao diện kết nối | Cổng RS232, giao diện in song song |
Màn hình | LCD 5.7’’ |
Nguồn điện | 220 Volt, 50Hz |
Công suất | 40W |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Kích thước | 380 x 378 x 275 (mm) |
Máy in | Tích hợp sẵn máy in nhiệt |
Que đo | Tương thích các loại que Urine strips 8,10,11,11-MA(N) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.