Máy phát cao tần
- Công suất máy phát tối đa: 40kw, 50kw
- Loại: Inverter type HF 200kHz+
- Nguồn điện cung cấp:
- Máy phát cao tần 40kw: 1 pha 208/230 VAC (125kV) hoặc 3 pha 400/480 VAC (125kV).
- Máy phát cao tần 50kw: 1 pha 208/230 VAC (150kV) hoặc 3 pha 400/480 VAC (150kV).
- Độ giao động điện áp cao thế: <1 kV @ 100kV
- Dãy kV: 40 – 125kV
- Dãy mA: 10 – 500mA (máy phát 40kw), 10 – 630mA (máy phát 50kw)
- Dãy mAs: 0,1 – 500mAs (máy phát 40kw), 0,1 – 630mAs (máy phát 50kw)
Đầu đèn X-Quang
- Loại: cực dương xoay (Anode)
- Điện áp tối đa: 125kV (máy phát 40kw), 150kV (máy phát 50kw)
- Đèn có 2 tim: nhỏ 1,0mm/ lớn 2,0mm (máy phát 40kw), nhỏ 0,6mm/ lớn 1,2mm (máy phát 50kw)
- Góc cực dương: 16° (máy phát 40kw), 12° (máy phát 50kw)
- Độ dung nhiệt: 140kHU (máy phát 40kw), 300kHU (máy phát 50kw)
Bộ chuẩn trực chùm tia (Colimator)
- Nguồn cấp: nguồn 1 pha 24VAC 50/60Hz
- Điện áp đầu đèn X-Quang được kết nối: 125 kvp
- Bộ lọc: 1,2mm Al
- Cường độ chiếu sáng: nguồn dẫn sáng colimator bằng LED cường độ sáng hơn 160 lux
Cột mang đầu đèn X-Quang
- Chiều cao: 2.340mm
- Chiều ngang đường ray sàn: 2.700mm
- Chuyển động thẳng đứng: 380 – 1.655mm
- Chuyển động ngang: 2.030mm
- Góc quay của cột mang đầu đèn X-Quang: ±180° (bắt điểm tại ±90°)
- Góc quay của đầu đèn X-Quang: 0° – 135°
- Chuyển động của cánh tay mang đầu đèn X-Quang: 150mm
Cột mang Bucky chụp phổi (Wall Stand)
- Chiều cao: 2.200mm
- Chuyển động thẳng đứng: 350 – 1.700mm
Bàn chụp
- Bộ lọc bên trên bàn: 0,8mm AI. (Tùy chọn: sợi carbon )
- Kích thước bàn: 2.200mm(Dài) × 800mm(Rộng)
- Chiều cao từ sàn: 570 – 850mm
- Khả năng chịu tải: 300kg
- Chuyển động của bàn: ±135mm chiều dọc, ±540mm chiều ngang
- Chuyển động của Bucky: 345mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.